Chủ YếU Lớn Lên 20 cụm từ đáng xấu hổ ngay cả những người thông minh cũng sử dụng sai

20 cụm từ đáng xấu hổ ngay cả những người thông minh cũng sử dụng sai

Tử Vi CủA BạN Cho Ngày Mai

Khi bạn nghe ai đó sử dụng ngữ pháp không chính xác, bạn có đặt giả thiết về trí thông minh hoặc trình độ học vấn của họ không? Không còn nghi ngờ gì nữa, lời nói là thứ mạnh mẽ có thể để lại ấn tượng lâu dài cho những người mà bạn tương tác. Trên thực tế, sử dụng một thành ngữ không chính xác hoặc sai ngữ pháp của bạn cũng giống như bạn bước vào một cuộc họp với đầu tóc bù xù. Đó là theo Byron Reese, Giám đốc điều hành của công ty khởi nghiệp Internet được hỗ trợ bởi mạo hiểm Cố ý . Công ty mới ra mắt gần đây Sửa sai , một công cụ quét các trang web để tìm lỗi mà trình kiểm tra chính tả bỏ sót. Và giới kinh doanh cũng không ngoại lệ. 'Khi tôi tìm kiếm những lỗi này trên hồ sơ LinkedIn, chúng ở khắp nơi - hàng chục nghìn', anh ấy nói.

Correctica gần đây đã quét một số trang web nổi bật và bạn có thể ngạc nhiên về số lỗi mà nó tìm thấy. Đây là danh sách của Reese về một số cụm từ bị lạm dụng phổ biến nhất trên Web.

1. Ung thư tuyến tiền liệt

Đây là một lỗi chính tả dễ mắc phải - chỉ cần thêm một phần bổ sung r và 'ung thư tuyến tiền liệt' trở thành 'ung thư tuyến tiền liệt', có nghĩa là 'ung thư khi nằm úp mặt xuống đất.' Cả Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và các trang web của Phòng khám Mayo đều có lỗi chính tả này.

2. Ai đến trước, phục vụ trước

Điều này cho thấy rằng người đầu tiên đến phải phục vụ tất cả những người theo sau. Cụm từ thực tế là 'đến trước, được phục vụ trước', để chỉ ra rằng những người tham gia sẽ được phục vụ theo thứ tự mà họ đến. Cả Harvard và Yale đều mắc sai lầm này.

3. Lén lút đỉnh cao

Một 'đỉnh' là một đỉnh núi. Một cái nhìn nhanh là một cái nhìn nhanh. Cách diễn đạt đúng là 'nhìn lén', có nghĩa là một cái gì đó bí mật hoặc sớm nhìn ra. Lỗi này xuất hiện trên trang web của Đại học Oxford cũng như của Cơ quan Công viên Quốc gia.

4. Hạt sâu

Điều này phải là 'sâu', để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được thiết lập vững chắc. Mặc dù 'hạt sâu' có vẻ có ý nghĩa, cho thấy có thứ gì đó được trồng sâu trong lòng đất, nhưng đây không phải là cách diễn đạt chính xác. Correctica đã tìm thấy lỗi này trên Bưu điện Washington và các trang web của Nhà Trắng.

5. Trích báo thù

Để 'nhổ' một cái gì đó là loại bỏ nó, như một chiếc răng. Cách diễn đạt chính xác là 'trả thù chính xác', nghĩa là đạt được sự trả thù. Cả hai Thời báo New York và BBC đã mắc lỗi này.

6. Tôi có thể quan tâm ít hơn

'Tôi không thể quan tâm ít hơn' là những gì bạn sẽ nói để thể hiện sự thờ ơ tối đa đối với một tình huống. Về cơ bản, bạn đang nói, 'Tôi không thể quan tâm đến điều này bởi vì tôi không còn quan tâm đến việc cho đi nữa. Tôi đã hết cẩn thận. ' Việc sử dụng không chính xác 'Tôi có thể quan tâm ít hơn' chỉ ra rằng 'Tôi vẫn còn quan tâm để cho - bạn có muốn một ít không?'

7. Giày vào

'Shoo-in' là một thành ngữ phổ biến có nghĩa là người chiến thắng chắc chắn. Để 'bắn' một cái gì đó là thúc giục nó theo một hướng. Như bạn sẽ đuổi một con ruồi ra khỏi nhà của bạn, bạn cũng có thể bắn ai đó về phía chiến thắng. Biểu hiện này bắt đầu vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến đua ngựa, và mở rộng sang lĩnh vực chính trị ngay sau đó. Thật dễ dàng để hiểu tại sao phiên bản 'giày trong' lại phổ biến như vậy, vì nó gợi ý phương pháp bán hàng tận cửa là di chuyển một bàn chân vào ngưỡng cửa để khiến khách hàng tiềm năng khó đóng cửa hơn. Nhưng 'foot in the door' là một thành ngữ hoàn toàn khác.

8. Đã chuyển đến

Với cái này thì không có gì phải bàn cãi. Động từ 'emigrate' luôn được sử dụng với giới từ 'from', trong khi di cư luôn được sử dụng với giới từ 'to.' Di cư là đến từ một nơi nào đó, và nhập cư là đến một nơi nào đó. 'Jimmy di cư từ Ireland đến Hoa Kỳ' có nghĩa tương tự như 'Jimmy nhập cư vào Hoa Kỳ từ Ireland.' Vấn đề chỉ là bạn đang nhấn mạnh điều gì - sắp tới hay sắp tới.

9. Nhẹ tay

'Sleight of hand' là một cụm từ phổ biến trong thế giới ma thuật và ảo ảnh, bởi vì 'Sleight' có nghĩa là khéo léo hoặc tinh ranh, thường là để đánh lừa. Mặt khác, với tư cách là một danh từ, 'nhẹ' là một sự xúc phạm.

10. Được mài dũa trong

Đầu tiên, điều quan trọng cần lưu ý là biểu thức cụ thể này đang được tranh luận sôi nổi. Nhiều tài liệu tham khảo hiện coi 'hone in' là một phiên bản thay thế thích hợp của 'home in.' Điều đó nói rằng, vẫn thường được chấp nhận rằng 'home in' là cụm từ chính xác hơn. Về nhà trên một cái gì đó có nghĩa là di chuyển đến một mục tiêu, chẳng hạn như 'Tên lửa đã lao vào mục tiêu của nó.' To 'trau dồi' có nghĩa là mài giũa. Bạn sẽ nói, 'Tôi đã rèn luyện kỹ năng viết sơ yếu lý lịch của mình.' Nhưng bạn có thể sẽ không nói, 'Tên lửa đã mài dũa mục tiêu của nó.' Khi được theo sau bởi giới từ 'in', từ 'trau dồi' không có nghĩa.

11. Mồi thở

Thuật ngữ 'bated' là một tính từ có nghĩa là hồi hộp. Nó có nguồn gốc từ động từ 'abate,' có nghĩa là dừng lại hoặc giảm bớt. Do đó, 'chờ đợi với hơi thở dồn dập' về cơ bản có nghĩa là nín thở với dự đoán. Mặt khác, động từ 'mồi' có nghĩa là chế nhạo, thường là để chế nhạo kẻ săn mồi bằng con mồi của nó. Một ngư dân giăng câu với hy vọng thu được một mẻ cá lớn. Xét ý nghĩa của hai từ, rõ ràng là đúng, nhưng từ 'bated' ngày nay hầu hết đã lỗi thời, dẫn đến những sai lầm ngày càng tăng trong cách diễn đạt này.

12. Mảnh ghép tâm trí

Đây phải là 'hòa bình' của tâm trí, có nghĩa là sự yên tĩnh và thanh bình. Cụm từ 'mảnh tâm trí' thực sự sẽ gợi ý việc loại bỏ các phần của não bộ.

13. Làm ướt sự thèm ăn của bạn

Biểu thức này thường được sử dụng sai nhiều hơn là chính xác - 56 phần trăm thời gian nó xuất hiện trực tuyến, đó là sai. Thành ngữ chính xác là 'kích thích sự thèm ăn của bạn.' 'Whet' có nghĩa là làm sắc nét hoặc kích thích, vì vậy 'whet your thèm ăn' có nghĩa là đánh thức mong muốn của bạn về một thứ gì đó.

14. Cho tất cả các mục đích chuyên sâu

Cụm từ đúng là 'cho mọi ý định và mục đích.' Nó bắt nguồn từ luật của Anh có từ những năm 1500, sử dụng cụm từ 'cho tất cả các ý định, cấu trúc và mục đích' có nghĩa là 'chính thức' hoặc 'hiệu quả.'

15. Một trong cùng một

'Một trong cùng một' nghĩa đen có nghĩa là 'một' ở bên trong cùng một thứ với chính nó, điều này không có ý nghĩa gì cả. Cụm từ thích hợp là 'một và giống nhau,' có nghĩa là cùng một thứ hoặc cùng một người. Ví dụ, 'Khi Melissa đi học ở nhà, giáo viên và mẹ của cô ấy là một và giống nhau.'

16. Đến hạn

Khi một cái gì đó đến hạn, nó được nợ. 'Make due' có nghĩa là 'mắc nợ', nhưng cụm từ 'make do' là viết tắt của từ 'make something doing well' hoặc 'to make something enough.' Khi cuộc sống cho bạn những quả chanh, bạn sẽ làm và pha nước chanh.

17. Nói chung

Cụm từ 'by and large' lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1706 với nghĩa là 'nói chung.' Đó là một cụm từ hải lý bắt nguồn từ các thuật ngữ chèo thuyền 'by' và 'large.' Mặc dù nó không có nghĩa đen có nghĩa, nhưng 'by and large' là phiên bản chính xác của cụm từ này.

18. siêng năng

Mặc dù có thể dễ dàng phỏng đoán rằng 'do siêng năng' có nghĩa là làm việc gì đó một cách siêng năng, nhưng không phải vậy. 'Thẩm định' là một thuật ngữ kinh doanh và pháp lý có nghĩa là bạn sẽ điều tra một người hoặc doanh nghiệp trước khi ký hợp đồng với họ, hoặc trước khi chính thức tham gia vào một thỏa thuận kinh doanh cùng nhau. Bạn nên thực hiện thẩm định và điều tra đầy đủ các giao dịch kinh doanh trước khi cam kết với chúng.

19. Đỉnh cao sự quan tâm của tôi

To 'pique' có nghĩa là khơi dậy, vì vậy cụm từ chính xác ở đây là 'pique my Interest,' nghĩa là sự quan tâm của tôi đã được đánh thức. Để nói rằng điều gì đó 'đạt đến đỉnh điểm sự quan tâm của tôi' có thể gợi ý rằng sự quan tâm của tôi đã được đưa đến mức cao nhất có thể, nhưng đây không phải là ý nghĩa của thành ngữ này.

20. Trường hợp và điểm

Cụm từ chính xác trong trường hợp này là 'từng trường hợp cụ thể', có nghĩa là từ một phương ngữ của tiếng Pháp Cổ. Mặc dù nó có thể không có bất kỳ ý nghĩa logic nào ngày nay, nhưng nó là một thành ngữ cố định.

Bạn lo lắng rằng công cụ kiểm tra chính tả hoạt động kém sẽ khiến bạn trông xấu đi? Chạy những thứ như lý lịch của bạn, các bài đăng trên blog và nội dung của các email quan trọng thông qua 'Correctica' Bằng chứng miễn phí ' dụng cụ.