Chủ YếU Khác Lợi tức đầu tư (ROI)

Lợi tức đầu tư (ROI)

Tử Vi CủA BạN Cho Ngày Mai

Lợi tức đầu tư (ROI) là một tỷ số tài chính nhằm đo lường lợi ích thu được từ một khoản đầu tư. Thời gian thường là yếu tố quan trọng trong việc đo lường này bởi vì khoản đầu tư cần có thời gian để nhận ra lợi ích. Tính toán ROI có thể được minh họa bằng việc mua và bán một ngôi nhà sau đó. Giả sử chúng tôi mua một ngôi nhà bằng tiền mặt với giá 100.000 đô la. Ngôi nhà được giữ trong 10 năm và sau đó được bán với giá 150.000 USD; trong 10 năm sở hữu, chi phí bảo trì là 1.000 đô la mỗi năm, do đó giá trị bán hàng ròng là 140.000 đô la. Số tiền này, trừ đi giá mua, thu về 40.000 đô la. 40.000 đô la đó chia cho giá mua sẽ tạo ra 0,4 hoặc 40 phần trăm. ROI của giao dịch này do đó đã là 40%. Ví dụ phức tạp này được trình bày với một mục đích. ROI thường được tính theo nhiều cách khác nhau. Trong ví dụ này, chẳng hạn, chủ sở hữu có thể đã thuê căn nhà với giá 200 đô la mỗi tháng và nhận ra nguồn thu nhập 10 năm cũng là 24.000 đô la. Nếu thu nhập đó được tính vào, lợi ích ròng sẽ là 64.000 đô la thay vì 40.000 đô la và ROI sẽ là 64 phần trăm.

Nguyên tắc chung cần ghi nhớ là ROI là tỷ lệ được tạo ra khi tất cả thu nhập từ một giao dịch, trừ đi chi phí liên quan đến giao dịch đó, được chia cho khoản đầu tư ban đầu. Việc sử dụng ROI phổ biến nhất là để đánh giá lợi nhuận của một công ty (hoặc một hoạt động trong một công ty) dựa trên đầu tư. Có những thước đo lợi nhuận khác — tính theo phần trăm của bán hàng , ví dụ, hoặc theo phần trăm của tổng số tài sản đã sử dụng. ROI được quan tâm đặc biệt đối với những người bỏ tiền vào cổ phiếu hoặc đầu tư tiền tiết kiệm vào công việc kinh doanh của riêng họ: họ có sẵn các lựa chọn khác nhau và ROI có thể giúp hướng dẫn họ đến nơi đặt tiền.

CÁC CÁCH THAY THẾ ĐỂ TÍNH ROI

Công thức chung để tính ROI của một doanh nghiệp là chia thu nhập ròng của công ty trong một thời kỳ cho vốn đầu tư của nó. Nhưng thuật ngữ 'vốn đầu tư' không có một định nghĩa được chấp nhận phổ biến hoặc thống nhất. Nó đôi khi được định nghĩa là công việc ròng hoặc vốn chủ sở hữu. Các định nghĩa khác bao gồm nợ dài hạn của công ty theo nguyên tắc rằng, đối với các mục đích hoạt động, tiền thu được từ nợ tương đương với vốn góp. Barron's Từ điển thuật ngữ tài chính và đầu tư (1985), ví dụ, bao gồm nợ dài hạn trong định nghĩa của nó về 'lợi tức trên vốn đầu tư,' nó sử dụng đồng nghĩa với ROI. Khi công ty không có nợ dài hạn, thước đo sẽ trở thành Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu. Tiền MSN sử dụng định nghĩa tương tự như của Barron và cho thấy vào giữa năm 2006, tỷ suất sinh lợi trên vốn trung bình (ROI bao gồm cả nợ dài hạn) của các công ty thuộc S&P 500 là 7,9%. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là 12,4%.

Do đó, doanh nghiệp nhỏ có thể tính toán ROI đơn giản bằng cách chia thu nhập sau thuế cho giá trị ròng của nó (phần còn lại sau khi tổng nợ phải trả được trừ khỏi tổng tài sản trên bảng cân đối kế toán) hoặc có thể sử dụng giá trị ròng hơn nợ dài hạn. Tất nhiên, nên sử dụng công thức nhất quán. Khi được người cho vay hoặc nhà đầu tư hỏi về ROI của công ty, chủ sở hữu có thể được khuyên nên tìm hiểu định nghĩa riêng của bên đó. ROI sẽ thấp hơn nếu có nợ dài hạn.

Tính toán ROI cũng thường được sử dụng để theo dõi hiệu suất của các bộ phận hoặc các dòng sản phẩm trong một công ty. Các phương pháp tiếp cận được sử dụng có xu hướng khác nhau, nhưng một hình thức đo lường phổ biến là sử dụng thu nhập hoạt động cho bộ phận (thu nhập trước thuế) làm 'lợi nhuận' và một thước đo tổng hợp để đại diện cho đầu tư - các khoản tiền được sử dụng thay mặt cho các hoạt động của bộ giá trị đã hao mòn của thiết bị cơ bản, giá trị hàng tồn kho còn lại và giá trị thuần của các khoản phải thu trừ đi các khoản phải trả. Khi tất cả các vạch chia được đo theo cùng một cách, có thể so sánh trên diện rộng.

ROI cũng có thể được sử dụng để đánh giá một khoản đầu tư được đề xuất vào thiết bị mới bằng cách chia phần tăng lợi nhuận có được từ thiết bị mới cho phần tăng vốn đầu tư cần thiết để mua thiết bị đó. Ví dụ, một doanh nghiệp nhỏ có thể tiết kiệm được 5.000 đô la chi phí hoạt động (và do đó tăng lợi nhuận lên cùng một khoản) bằng cách chi 25.000 đô la cho một thiết bị mới. Điều này mang lại ROI là 5.000 đô la chia cho 25.000 đô la hoặc 20 phần trăm. Nếu con số này cao hơn chi phí vốn của công ty (lãi trả cho nợ và cổ tức trả cho các nhà đầu tư) trước khi đầu tư và không có cơ hội đầu tư tốt hơn cho các quỹ đó, thì việc mua thiết bị có thể là hợp lý.

Ngoài các mục đích sử dụng khác nhau, ROI còn được các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty khác nhau và những người mua và bán các công ty trong hoạt động mua bán và sáp nhập.

THƯ MỤC

Albrecht, W. Steve, James D. Stice, Bá tước Kay Stice và Monte Swain. Kế toán tài chính . Thomson South-Western, 2005.

Baker, H. Kent, Erik Benrud và Gary N. Powell. Hiểu biết về quản lý tài chính . Nhà xuất bản Blackwell, 2005.

Bernstein, Leopold A. và John J. Wild. Phân tích báo cáo tài chính . New York: McGraw-Hill, 2000.

Tiền MSN. Sẵn có từ http://moneycentral.msn.com/home.asp . Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2006.

'Lợi tức đầu tư — ROI.' Investopedia.com . Sẵn có từ http://www.investopedia.com/terms/r/returnoninvestment.asp . Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2006.